Có 1 kết quả:
折腰 zhé yāo ㄓㄜˊ ㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend at the waist
(2) to bow
(3) (fig.) to bow to
(4) to submit
(2) to bow
(3) (fig.) to bow to
(4) to submit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0